Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sữa bột
[sữa bột]
|
powdered milk; formula
Is she breast-fed or on formula?
Is she on any food other than formula?